STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 286.124.000 | 143.062.000 | 107.815.000 | 94.338.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 355.488.000 | 170.634.000 | 127.254.000 | 110.510.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 97.034.000 | 48.517.000 | 36.657.000 | 32.075.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 120.557.000 | 57.867.000 | 43.266.000 | 37.574.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 58.742.000 | 27.169.000 | 20.840.000 | 17.258.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 67.827.000 | 30.522.000 | 22.157.000 | 18.992.000 | 0 | Đất SX - KD |