STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 115.058.000 | 64.432.000 | 49.858.000 | 44.439.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 39.020.000 | 21.851.000 | 16.952.000 | 15.109.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 25.658.000 | 15.273.000 | 11.974.000 | 10.719.000 | 0 | Đất SX - KD |