STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 207.000.000 | 105.570.000 | 79.950.000 | 70.200.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 70.200.000 | 35.802.000 | 27.183.000 | 23.868.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 45.898.000 | 23.585.000 | 17.968.000 | 15.053.000 | 0 | Đất SX - KD |