STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 198.375.000 | 101.171.000 | 76.619.000 | 67.275.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 67.275.000 | 34.310.000 | 26.050.000 | 22.874.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 43.986.000 | 22.603.000 | 17.219.000 | 14.426.000 | 0 | Đất SX - KD |