STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 188.094.000 | 97.809.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 41.903.000 | 22.089.000 | 16.747.000 | 14.351.000 | 0 | Đất SX - KD |