STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 258.992.000 | 129.496.000 | 97.591.000 | 85.392.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 309.120.000 | 149.923.000 | 112.112.000 | 97.552.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 87.832.000 | 43.916.000 | 33.181.000 | 29.033.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 54.029.000 | 25.729.000 | 19.691.000 | 16.389.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 60.687.000 | 27.308.000 | 19.824.000 | 16.992.000 | 0 | Đất SX - KD |