STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 222.180.000 | 113.312.000 | 85.813.000 | 75.348.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 75.348.000 | 38.427.000 | 29.176.000 | 25.618.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 47.651.000 | 23.826.000 | 18.056.000 | 15.015.000 | 0 | Đất SX - KD |