STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 200.100.000 | 102.051.000 | 77.285.000 | 67.860.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 248.124.000 | 124.062.000 | 93.496.000 | 81.809.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 84.146.000 | 42.073.000 | 31.789.000 | 27.815.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 44.368.000 | 22.799.000 | 17.369.000 | 14.551.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 51.762.000 | 24.649.000 | 18.864.000 | 15.701.000 | 0 | Đất SX - KD |