STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 200.928.000 | 102.473.000 | 77.605.000 | 68.141.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 255.024.000 | 127.512.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 68.141.000 | 34.752.000 | 26.386.000 | 23.168.000 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 44.028.000 | 22.371.000 | 17.104.000 | 14.215.000 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 52.357.000 | 24.216.000 | 18.575.000 | 15.382.000 | 0 | Đất SX - KD |