STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 368.184.000 | 176.728.000 | 131.799.000 | 114.457.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | 0 | Đất TM - DV |
6 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | 0 | Đất TM - DV |
7 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | 0 | Đất SX - KD |
8 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 70.249.000 | 31.612.000 | 22.949.000 | 19.670.000 | 0 | Đất SX - KD |
9 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | 0 | Đất SX - KD |