STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 182.505.000 | 94.903.000 | 72.209.000 | 63.612.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 61.893.000 | 32.184.000 | 24.551.000 | 21.628.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 40.320.000 | 21.381.000 | 16.193.000 | 14.026.000 | 0 | Đất SX - KD |