STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | 0 | Đất SX - KD |