STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 124.062.000 | 68.234.000 | 52.592.000 | 46.748.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 40.131.000 | 22.072.000 | 17.056.000 | 15.161.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 27.114.000 | 15.898.000 | 12.424.000 | 11.157.000 | 0 | Đất SX - KD |