STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | 0 | Đất SX - KD |