STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | 0 | Đất SX - KD |