STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 231.840.000 | 115.920.000 | 87.360.000 | 76.440.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 78.624.000 | 39.312.000 | 29.702.000 | 25.990.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 48.787.000 | 23.441.000 | 17.991.000 | 15.048.000 | 0 | Đất SX - KD |