STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 277.725.000 | 136.085.000 | 102.034.000 | 88.953.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 94.185.000 | 46.151.000 | 34.691.000 | 30.244.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 56.204.000 | 25.535.000 | 19.409.000 | 16.308.000 | 0 | Đất SX - KD |