STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 99.188.000 | 55.545.000 | 42.981.000 | 38.309.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 33.638.000 | 18.837.000 | 14.614.000 | 13.025.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 21.381.000 | 13.379.000 | 10.549.000 | 9.523.000 | 0 | Đất SX - KD |