STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 196.560.000 | 100.246.000 | 76.870.000 | 67.496.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 63.746.000 | 32.510.000 | 24.598.000 | 21.599.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 42.203.000 | 21.102.000 | 16.813.000 | 13.815.000 | 0 | Đất SX - KD |