STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh) | - | 130.813.000 | 70.639.000 | 54.901.000 | 48.662.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh) | - | 42.424.000 | 22.909.000 | 17.568.000 | 15.572.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh) | - | 28.508.000 | 16.308.000 | 12.976.000 | 11.546.000 | 0 | Đất SX - KD |