Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Tây Hồ Tây | Mặt cắt đường 40m - | 34.234.000 | 19.171.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
202 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Tây Hồ Tây | Mặt cắt đường 50m - | 35.457.000 | 19.856.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
203 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Tây Hồ Tây | Mặt cắt đường 60m - | 36.679.000 | 20.174.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
204 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long | Mặt cắt đường | 22.554.000 | 13.336.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
205 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long | Mặt cắt đường | 25.258.000 | 14.497.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |