STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 47.272.000 | 25.527.000 | 19.576.000 | 17.352.000 | 0 | Đất TM - DV |
2 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 145.763.000 | 78.712.000 | 61.175.000 | 54.224.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 31.930.000 | 17.903.000 | 14.185.000 | 12.645.000 | 0 | Đất SX - KD |