STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 38.956.000 | 21.426.000 | 16.499.000 | 14.666.000 | 0 | Đất TM - DV |
2 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 120.120.000 | 66.066.000 | 51.559.000 | 45.830.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 26.654.000 | 15.326.000 | 12.262.000 | 10.924.000 | 0 | Đất SX - KD |