STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 82.634.000 | 40.490.000 | 30.331.000 | 26.443.000 | 0 | Đất TM - DV |
2 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 254.800.000 | 124.852.000 | 94.786.000 | 82.634.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 51.089.000 | 23.211.000 | 18.227.000 | 15.315.000 | 0 | Đất SX - KD |