STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | 0 | Đất TM - DV |
2 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 19.386.000 | 12.202.000 | 10.006.000 | 9.017.000 | 0 | Đất SX - KD |