STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 39.999.000 | 22.000.000 | 16.941.000 | 15.059.000 | 0 | Đất TM - DV |
2 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 123.338.000 | 67.836.000 | 52.940.000 | 47.058.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 27.368.000 | 15.736.000 | 12.591.000 | 11.217.000 | 0 | Đất SX - KD |