STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Vũ Tuấn Chiêu | Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu | 33.053.000 | 18.510.000 | 14.310.000 | 12.755.000 | 0 | Đất TM - DV |
2 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Vũ Tuấn Chiêu | Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu | 101.920.000 | 57.077.000 | 44.721.000 | 39.860.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Vũ Tuấn Chiêu | Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu | 22.212.000 | 13.328.000 | 10.816.000 | 9.744.000 | 0 | Đất SX - KD |