Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Bắc Hồng | - | 6.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
862 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Xã Thuận Lộc | - | 6.570 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
863 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Đức Thuận | - | 7.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
864 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Trung Lương | - | 7.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
865 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Đậu Liêu | - | 7.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
866 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Nam Hồng | - | 7.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
867 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Bắc Hồng | - | 7.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
868 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Xã Thuận Lộc | - | 7.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
869 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Đức Thuận | - | 61.400 | 58.500 | 55.700 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
870 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Trung Lương | - | 61.400 | 58.500 | 55.700 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
871 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Đậu Liêu | - | 61.400 | 58.500 | 55.700 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
872 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Nam Hồng | - | 61.400 | 58.500 | 55.700 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
873 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Bắc Hồng | - | 61.400 | 58.500 | 55.700 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
874 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Xã Thuận Lộc | - | 58.500 | 55.700 | 53.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
875 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Đức Thuận | - | 55.800 | 53.200 | 50.600 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
876 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Trung Lương | - | 55.800 | 53.200 | 50.600 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
877 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Đậu Liêu | - | 55.800 | 53.200 | 50.600 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
878 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Nam Hồng | - | 55.800 | 53.200 | 50.600 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
879 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Phường Bắc Hồng | - | 55.800 | 53.200 | 50.600 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
880 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Xã Thuận Lộc | - | 53.200 | 50.600 | 48.200 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |