STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn II: Từ Hội quán Khối phố 6 - Đến giáp Đồng Nài | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết đất Hội quán khối phố 6 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn II: Từ Hội quán Khối phố 6 - Đến giáp Đồng Nài | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết đất Hội quán khối phố 6 | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn II: Từ Hội quán Khối phố 6 - Đến giáp Đồng Nài | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết đất Hội quán khối phố 6 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |