STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nam Ngạn | Đoạn II: Từ ngõ 8 đường Nam Ngạn - Đến đường vào Bãi rác | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nam Ngạn | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến ngõ 8 đường Nam Ngạn | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nam Ngạn | Đoạn II: Từ ngõ 8 đường Nam Ngạn - Đến đường vào Bãi rác | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nam Ngạn | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến ngõ 8 đường Nam Ngạn | 4.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nam Ngạn | Đoạn II: Từ ngõ 8 đường Nam Ngạn - Đến đường vào Bãi rác | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nam Ngạn | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến ngõ 8 đường Nam Ngạn | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |