Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Khôi | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến trường tiểu học | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn II: Từ Hội quán Khối phố 6 - Đến giáp Đồng Nài | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết đất Hội quán khối phố 6 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tôn Mục | Đoạn III: Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất hội quán tổ 6 phường Nam Hà | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tôn Mục | Đoạn II: Từ đường Ngô Đức Kế - Đến đường Phan Đình Giót | 29.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tôn Mục | Đoạn I: Từ ngã tư Nguyễn Biểu, 26/3, Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Ngô Đức Kế | 33.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đồng Quế (Tất cả các vị trí) | - | 12.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh (đường 70m khu đô thị bắc) | Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh (đường 70m khu đô thị bắc) - | 35.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Trung Thiên | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Quang Trung | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Trung Thiên | Đoạn III: Từ đường Trung Tiết - Đến đường Nguyễn Du | 15.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Trung Thiên | Đoạn II: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Trung Tiết | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Trung Thiên | Đoạn I: Từ đường Đặng Dung - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Hữu Thái (Tất cả các vị trí) | Đường Nguyễn Hữu Thái (Tất cả các vị trí) - | 13.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hoàng Xuân Hãn | Đường Hoàng Xuân Hãn - | 13.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Võ Liêm Sơn | Đoạn II: Từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất bà Trịnh Thị Đường (cạnh trường THCS Nam Hà) | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Võ Liêm Sơn | Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Phan Đình Giót | 19.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Tân Bình | - | 12.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Quang Trung | Đoạn III: Từ đường vào xóm Minh Tân, xóm Liên Nhật - Đến Cầu Hộ Độ | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Quang Trung | Đoạn II: Từ đường Đồng Môn - Đến đường vào xóm Minh Tân, Liên Nhật | 15.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Quang Trung | Đoạn I: Từ Đại lộ Xô Viết - Đến đường Đồng Môn | 19.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |