STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Hà Huy Tập | - | 7.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Hà Huy Tập | - | 7.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Hà Huy Tập | - | 30.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Hà Huy Tập | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |