STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nam Hà | - | 64.500 | 61.400 | 58.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nam Hà | Gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 58.600 | 55.800 | 53.200 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |