STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Đường Phượng Hoàng | Từ 9Km0+400 QL8B - Đến Đài Viba ThTượng | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Đường Phượng Hoàng | Từ 9Km0+400 QL8B - Đến Đài Viba ThTượng | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | Đường Phượng Hoàng | Từ 9Km0+400 QL8B - Đến Đài Viba ThTượng | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |