STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường nội bộ mặt cắt 17.5 m - | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường nội bộ mặt cắt 20.5 m - | 19.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường tránh TL 395 mặt cắt 33 m - | 19.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường tỉnh lộ 395, các lô bám vòng xuyến - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường gom TL 395, Mặt cắt 14.5 m - | 24.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường tỉnh lộ 395, Đường đôi mặt cắt 28 m - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |