Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới Bằng Giã đi Hồng Khê, KDC mới Tân Hưng đi Lý Đỏ; xã Tân Việt | - | 10.000.000 | 6.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới ven đường tỉnh 395 (Bờ Um, Đồng Mái, Gốc Lim) xã Tân Việt | - | 10.000.000 | 6.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Phú Đa xã Hồng Khê | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Lôi Khê 2, xã Hồng Khê | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Phú Thuận, thôn Lôi Khê 1 xã Hồng Khê | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Điểm dân cư mới thôn Cao Xá xã Thái Hòa | - | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư cánh Buồm thôn Nhữ Thị xã Thái Hòa | - | 11.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường nội bộ mặt cắt 17.5 m - | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường nội bộ mặt cắt 20.5 m - | 19.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường tránh TL 395 mặt cắt 33 m - | 19.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường tỉnh lộ 395, các lô bám vòng xuyến - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường gom TL 395, Mặt cắt 14.5 m - | 24.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới phía Nam thôn Cậy xã Long Xuyên | Đường tỉnh lộ 395, Đường đôi mặt cắt 28 m - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Phủ, xã Thái Học và thôn Nhuận Đông, xã Bình Minh (còn gọi là khu Hudland) | Các lô tiếp giáp đường đường còn lại - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Phủ, xã Thái Học và thôn Nhuận Đông, xã Bình Minh (còn gọi là khu Hudland) | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt 7-7 (1m; 7.5m; 1m); 7A-7A (0.75m; 7.5m; 0.75m); 7B-7B (2m; 7.5m; 1m); 7C-7C (1.5 m; 7.5m; 1m) - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Phủ, xã Thái Học và thôn Nhuận Đông, xã Bình Minh (còn gọi là khu Hudland) | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt 6-6 (1m; 9.5m; 1m) - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Phủ, xã Thái Học và thôn Nhuận Đông, xã Bình Minh (còn gọi là khu Hudland) | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt 11-11 (1m; 19.32m; 1m); 13-13 (1m; 11.3m; 1m); 14-14 (2m; 9.5m; 2m) - | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Phủ, xã Thái Học và thôn Nhuận Đông, xã Bình Minh (còn gọi là khu Hudland) | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt 3A-3A (4m; 7.5m; 4m); 3B-3B (4m; 7.5m; 3m); 3C-3C (2m; 7.5m; 3m); 3D-3D (5m; 7.5m; 4m) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Phủ, xã Thái Học và thôn Nhuận Đông, xã Bình Minh (còn gọi là khu Hudland) | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt 2A-2A (6m; 10.5m; 6m); 2B-2B (5m; 10m; 5m) - | 20.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |