STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Thanh Niên - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: Đường Chiến Thắng | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Thanh Niên - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: Đường Chiến Thắng | 7.500.000 | 4.750.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Thanh Niên - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: Đường Chiến Thắng | 16.000.000 | 9.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |