STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Phạm Sư Mạnh (Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, - điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho) | 12.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Mạc Đĩnh Chi (Điểm đầu: QL5 km44+00, - điểm cuối: Hết công ty Trường Thành) | 15.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Vũ Hữu (Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, - điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho) | 15.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Nguyễn Danh Nho (Điểm đầu: Quốc lộ 5 KM43+500, - điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500) | 15.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Phạm Sư Mạnh (Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, - điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Mạc Đĩnh Chi (Điểm đầu: QL5 km44+00, - điểm cuối: Hết công ty Trường Thành) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Vũ Hữu (Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, - điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Nguyễn Danh Nho (Điểm đầu: Quốc lộ 5 KM43+500, - điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Phạm Sư Mạnh (Điểm đầu: Phố Vũ Hữu, - điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho) | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Mạc Đĩnh Chi (Điểm đầu: QL5 km44+00, - điểm cuối: Hết công ty Trường Thành) | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Vũ Hữu (Điểm đầu: Đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+200, - điểm cuối: Phố Nguyễn Danh Nho) | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu nội thị - THỊ TRẤN LAI CÁCH | Phố Nguyễn Danh Nho (Điểm đầu: Quốc lộ 5 KM43+500, - điểm cuối: đường Tuệ Tĩnh/ĐT.394 Km5+500) | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |