Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ ngã tư Ghẽ - đến bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng | 40.000.000 | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN CẨM GIANG | - | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường 196 - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Đoạn từ khu Tú La - đến hết địa phận thị trấn Cẩm Giang (giáp xã Tân Trường) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường 196 - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Khu trung tâm UBND thị trấn đoạn từ ngã tư khu La A - đến hết khu La B | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường 196 - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Đoạn từ Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng - đến ngã tư đường vào khu La A | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Chiến Thắng (trước đây) - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Đoạn tiếp giáp đường Vinh Quang bắt đầu từ thửa đất số 20, tờ bản đồ số 4 - đến hết khu nghĩa trang Đống Đai | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Thạch Lam - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: giáp đường sắt | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Phố Ga - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: ga Cẩm Giàng | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Vinh Quang - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: giáp cầu Sen, khu dân cư xã Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Thanh Niên - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: Đường Chiến Thắng | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Chiến Thắng - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập - điểm cuối: đường Vinh Quang | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Độc Lập/ĐT.394C - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đầu Cầu Sắt Cẩm Giàng, - điểm cuối: Đường tỉnh 394C Km1+800 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Các đường còn lại khác - THỊ TRẤN LAI CÁCH | - | 2.800.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường chính trong thôn Ngọ - THỊ TRẤN LAI CÁCH | (từ đường 394A (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 76) - đến ngã 3 Nhà văn hóa thôn Ngọ và từ ngã 3 Nhà văn hóa thôn Ngọ đi ra đến đường Cầu vượt QL5 (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 77) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường liên thôn - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ đường Nguyễn Danh Nho - đi thôn Đìa, Năm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường chính thôn Trụ - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ QL5 qua thôn Trụ - đến đường 194B | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
37 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường liên thôn qua thôn Bầu, thôn Bễ - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ QL5 (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 54) - đến hết Nhà Văn Hóa thôn Bễ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
38 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường liên thôn qua thôn Năm, thôn Đìa - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ QL5 - đến Giếng thôn Đìa - thửa đất số 86, tờ bản đồ số 68 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
39 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường liên thôn phía Đông huyện đội - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ QL5 - đến Giếng thôn Bầu - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
40 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường chính trong thôn Lẻ Doi - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ đường 394A (trước UBND thị trấn) - đến thôn Bầu (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 31) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |