STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Nguyễn Dương Kỳ - | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Tỉnh lộ 393/đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp - đến đường gom cao tốc HN-HP (Cống chui về xã Lê Lợi) | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Tỉnh lộ 393/đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ cầu Gỗ đến nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp - đến nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Giỗ - THỊ TRẤN GIA LỘC | đoạn từ ngã tư bưu điện - đến Quốc lộ 38B hay đường Yết Kiêu | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Cuối - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn còn lại - | 7.280.000 | 3.640.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Cuối - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã tư Bưu điện - đến Giếng tròn | 18.200.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Khu dân cư đô thị phía Bắc - đến hết Khu dân cư đô thị phía Tây thị trấn Gia Lộc | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ khu dân cư ngã tư cầu Gỗ - đến đường gom Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã ba Gia Lộc - đến hết khu dân cư đô thị phía Bắc | 18.200.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đoạn bên đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | đoạn từ Sân vân động huyện số nhà 152 - đến Cầu Gỗ | 22.750.000 | 10.920.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ cổng Công an huyện - đến Sân vận động huyện số nhà 152 | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã tư chợ Cuối - đến cổng Công an huyện | 18.200.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Phố Nguyễn Văn Trang (chợ Cuối) - đến ngã tư chợ Cuối | 22.750.000 | 10.920.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Trạm Y tế thị trấn Gia Lộc - đến cầu Thống Nhất | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã 4 chợ Cuối - đến Trạm Y tế thị trấn | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã ba Gia Lộc - đến Đài tưởng niệm | 18.200.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Đài tưởng niệm - đến ngã tư chợ Cuối | 22.750.000 | 10.920.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu dân cư mới thị trấn Gia Lộc (sau Trạm Y tế thị trấn) - THỊ TRẤN GIA LỘC | Các tuyến đường còn lại có mặt cắt đường Bn ≥ 12,5m - | 19.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu dân cư mới thị trấn Gia Lộc (sau Trạm Y tế thị trấn) - THỊ TRẤN GIA LỘC | Trục đường chính khu dân cư kết nối với đường Nguyễn Chế Nghĩa, có mặt cắt đường Bn ≥ 15m - | 22.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đại lộ Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN GIA LỘC | đường 62 kéo dài thuộc thị trấn Gia Lộc - | 18.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |