Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | Đoạn còn lại thuộc xã Gia Tân - | 24.000.000 | 11.250.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | từ cổng Công ty JOTON ngã ba Gia Lộc - đến giáp Kho bạc huyện mới | 25.500.000 | 11.250.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | từ cổng Công ty JOTON ngã ba Gia Lộc - đến giáp đất thị trấn Gia Lộc | 40.000.000 | 15.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đại lộ Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN GIA LỘC | đường 62 kéo dài thuộc thị trấn Gia Lộc - | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Nguyễn Hới - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường gom đường Ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Các vị trí còn lại thuộc Khu đô thị mới phía Tây và Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Tây - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Phạm Trấn - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Tây - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Trần Công Hiến - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Tây - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Đoàn Thượng - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Tây - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Phạm Ngọc Uyên - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
113 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Chiến Thắng - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
114 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Đỗ Quang - THỊ TRẤN GIA LỘC | đoạn còn lại - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
115 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Phố Vĩnh Dụ (Điểm đầu: Phố Hạ Hồng; - Điểm cuối: Phố Gia Phúc) - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
116 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Phố Hạ Hồng (Điểm đầu: Đường Nguyễn Chế Nghĩa/QL.37; Điểm cuối: Phố Gia Phúc) - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
117 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Phố Gia Phúc (Điểm đầu: Đường Nguyễn Chế Nghĩa/QL.37; Điểm cuối: Đường Yết Kiêu/QL.38B) - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
118 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Phố Đỗ Quang - đoạn nối đường Phố Vĩnh Dụ với đường Yết Kiêu Bn ≥12m) - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
119 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Lê Duy Lương - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
120 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Nguyễn Dương Kỳ - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |