Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Tỉnh lộ 393/đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp - đến đường gom cao tốc HN-HP (Cống chui về xã Lê Lợi) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Tỉnh lộ 393/đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ cầu Gỗ đến nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp - đến nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
123 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Giỗ - THỊ TRẤN GIA LỘC | đoạn từ ngã tư bưu điện - đến Quốc lộ 38B hay đường Yết Kiêu | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
124 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Cuối - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn còn lại - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Cuối - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã tư Bưu điện - đến Giếng tròn | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
126 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Khu dân cư đô thị phía Bắc - đến hết Khu dân cư đô thị phía Tây thị trấn Gia Lộc | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
127 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ khu dân cư ngã tư cầu Gỗ - đến đường gom Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã ba Gia Lộc - đến hết khu dân cư đô thị phía Bắc | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
129 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đoạn bên đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | đoạn từ Sân vân động huyện số nhà 152 - đến Cầu Gỗ | 15.000.000 | 7.200.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
130 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ cổng Công an huyện - đến Sân vận động huyện số nhà 152 | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã tư chợ Cuối - đến cổng Công an huyện | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
132 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Phố Nguyễn Văn Trang (chợ Cuối) - đến ngã tư chợ Cuối | 15.000.000 | 7.200.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
133 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Trạm Y tế thị trấn Gia Lộc - đến cầu Thống Nhất | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã 4 chợ Cuối - đến Trạm Y tế thị trấn | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
135 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã ba Gia Lộc - đến Đài tưởng niệm | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
136 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Đài tưởng niệm - đến ngã tư chợ Cuối | 15.000.000 | 7.200.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đại lộ Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN GIA LỘC | đường 62 kéo dài thuộc thị trấn Gia Lộc - | 13.650.000 | 6.825.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 2.730.000 | 1.820.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Nguyễn Hới - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
140 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường gom đường Ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 9.100.000 | 4.550.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |