STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Hồng Hà - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | đoạn từ Quốc lộ 5 - đến phà Thái cũ | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.190.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Bình Minh - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | đoạn từ đầu đường 20-9 qua Trường mầm non bán công Phú Thái - đến phố Phạm Cảnh Lương | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.190.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đường trong điểm dân cư mới thị trấn có mặt cắt đường ≥ 7,5 m - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | - | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đường Bạch Đằng - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | - | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Thống Nhất - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | - | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đường Thanh Niên - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | - | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố An Ninh - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | - | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư Đầm Chợ - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | Các thửa đất giáp còn lại - | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư Đầm Chợ - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | Các thửa đất giáp đường trục chính (đoạn từ đường 20/9 - đến đường Thanh Niên) | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Quốc lộ 5 - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | đoạn trong phạm vi thị trấn - | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | tỉnh lộ 388 đoạn Km 73 + 700 Quốc lộ 5 qua ga Phú Thái - đến cầu Bất Nạo | 14.560.000 | 7.280.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đường 20-9 - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | Đoạn từ ngã 4 Huyện uỷ đường Trần Hưng Đạo qua Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - đến ngã 3 cầu An Thái | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đường 20-9 - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | Đoạn từ Km 73+50 Quốc lộ 5 qua Bệnh viện đa khoa huyện - đến ngã 4 Huyện uỷ đường Trần Hưng Đạo | 14.560.000 | 7.280.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | - | 7.500.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Nguyễn Khuyến - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | từ ngã 3 đường Trần Hưng Đạo giáp Ngân hàng NN&PTNT huyện - đến trường THCS thị trấn Phú Thái | 10.000.000 | 6.250.000 | 3.125.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Hồng Thái - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | đoạn từ đầu đường Trần Hưng Đạo - đến đường Thanh Niên | 10.000.000 | 6.250.000 | 3.125.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Đồng Tâm - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | từ ngã tư đường 20-9 gần Ban chỉ huy quân sự huyện - đến ngã ba đường Trần Hưng Đạo gần cầu Bất Nạo | 10.000.000 | 6.250.000 | 3.125.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Yết Kiêu - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Phạm Cảnh Lương - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | Đoạn từ đầu phố Bình Minh - đến Nghĩa trang nhân dân thôn Đồng Văn | 10.000.000 | 6.250.000 | 3.125.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Phố Phạm Cảnh Lương - THỊ TRẤN PHÚ THÁI | Đoạn từ ngã 3 đường Trần Hưng Đạo giáp cầu Bất Nạo - đến phố Bình Minh | 12.500.000 | 7.500.000 | 3.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |