Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Ngũ Phúc | đoạn từ QL17B đoạn Ngũ Phúc - đến QL5A xã Kim Xuyên | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
202 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 17B - Xã Ngũ Phúc | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
203 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đường tránh Thị trấn Phú Thái - Xã Kim Anh | từ ngã 3 Quảng trường 20.9 - Bệnh viện Kim Thành - đến vòng xuyến Kim Anh, Ngũ Phúc | 10.920.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Kim Anh | từ Đầu cầu Bất Nạo - tới điểm giao đường huyện Kim Lương (nay là xã Kim Liên) - Liên Hòa | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường tỉnh lộ 388 - Xã Kim Anh | - | 9.100.000 | 4.550.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
206 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường trung tâm y tế đi Quỳnh Khê 1, xã Kim Xuyên - Xã Phúc Thành | đoạn thuộc xã Phúc Thành - điểm đầu tiếp giáp giữa Quốc lộ 17B với đường 20-9 thị trấn Phú Thái kéo dài - | 6.825.000 | 3.412.000 | 2.100.000 | 1.575.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Phúc Thành | đoạn QL 5A xã ra bến đò Phủ - | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 17B - Xã Phúc Thành | - | 10.920.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
209 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Phúc Thành | đoạn phía Nam Quốc lộ 5A - | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Phúc Thành | đoạn phía Bắc Quốc lộ 5A - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường Trung tâm Y tế đi Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên - Xã Kim Xuyên | đoạn thuộc thôn Quỳnh Khê 1 - | 6.825.000 | 3.412.000 | 2.100.000 | 1.575.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Kim Xuyên | từ QL5 thôn Phương Duệ, Kim Xuyên - đến trung tâm xã Việt Hưng cũ; từ QL 17B xã Ngũ Phúc đi Quốc lộ 5A xã Kim Xuyên | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Kim Xuyên | đoạn phía Nam Quốc lộ 5A - | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Kim Xuyên | đoạn phía Bắc Quốc lộ 5A - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Tuấn Việt | - | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Tuấn Việt | đoạn phía Nam Quốc lộ 5A - | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Tuấn Việt | đoạn phía Bắc Quốc lộ 5A - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Cổ Dũng | từ ngã tư đèn giao thông - đi vào Thượng Vũ | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Cổ Dũng | đoạn phía Nam Quốc lộ 5A - | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Cổ Dũng | đoạn phía Bắc Quốc lộ 5A - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |