STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Vạn Phúc - | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc các xã Tân Hương; Hồng Đức và đoạn còn lại thuộc xã Nghĩa An - | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.800.000 | 4.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Nghĩa An (từ Quốc lộ 37 - đến giáp địa phận huyện Tứ Kỳ) | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Vạn Phúc - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc các xã Tân Hương; Hồng Đức và đoạn còn lại thuộc xã Nghĩa An - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Nghĩa An (từ Quốc lộ 37 - đến giáp địa phận huyện Tứ Kỳ) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Vạn Phúc - | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc các xã Tân Hương; Hồng Đức và đoạn còn lại thuộc xã Nghĩa An - | 5.500.000 | 2.700.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Nghĩa An (từ Quốc lộ 37 - đến giáp địa phận huyện Tứ Kỳ) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |