STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc các xã Hồng Lạc, Việt Hồng - | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.548.000 | 1.911.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc xã Cẩm Chế - | 8.190.000 | 4.095.000 | 3.276.000 | 2.457.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc các xã Hồng Lạc, Việt Hồng - | 17.500.000 | 10.500.000 | 5.775.000 | 2.888.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc xã Cẩm Chế - | 22.500.000 | 13.500.000 | 7.425.000 | 3.713.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc các xã Hồng Lạc, Việt Hồng - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc xã Cẩm Chế - | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |