STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 11.5 m (3+5.5+3) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 13.5 m (3+7.5+3) - | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 17.5 m (5+7.5+5) - | 12.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 11.5 m (3+5.5+3) - | 13.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 13.5 m (3+7.5+3) - | 15.015.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 17.5 m (5+7.5+5) - | 18.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 11.5 m (3+5.5+3) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 13.5 m (3+7.5+3) - | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 17.5 m (5+7.5+5) - | 20.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |