| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới phía Tây Thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường có mặt cắt 13,5m (3-7,5-3) - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới phía Tây Thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường có mặt cắt 17,5m (5-7,5-5) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới phía Tây Thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường có mặt cắt 20,5m (5-10,5-5) - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |