STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường nhánh mặt cắt 17,5m (5 - 7,5 - 5) - | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa góc tiếp giáp giữa đường tỉnh 390B và đường nhánh - | 34.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường tỉnh 390B mặt cắt 38m (7-24-7) - | 31.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |