Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc Khu đô thị phía Tây xã Thanh Khê, Tân An - đến Đài Liệt sĩ huyện | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường huyện còn lại | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường huyện 190D | đoạn từ Cầu Diều - đến Trường trung học cơ sở An Phượng khu A (xã An Phượng) | 2.730.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đoạn từ ngã ba Chợ Đình (xã Thanh Cường) đến giáp xã Vĩnh Lập | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
65 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường huyện thuộc xã Thanh Hải | từ chợ Nứa - đến hết hộ ông Nguyễn Xuân Sanh | 2.730.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường huyện | từ ngã tư huyện đội cũ đi xã Thanh Sơn, qua UBND xã Thanh Thủy, tiếp giáp đường tỉnh 390 xã Thanh Thủy - | 2.730.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường huyện thuộc xã Liên Mạc | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
68 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường huyện | từ ngã tư chợ Cháy - đến hết địa phận xã Cẩm Chế, giáp xã Liên Mạc | 2.730.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường huyện thuộc xã Hồng Lạc, xã Tân Việt | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường gom | đoạn nối từ nút giao lập thể với đường tỉnh lộ 390 xã Hồng Lạc - | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.548.000 | 1.911.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh còn lại | - | 3.640.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 1.183.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390E thuộc các xã Thanh An, Việt Hồng, Cẩm Chế | - | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường mặt cắt 26m Khu dân cư mới xã Cẩm Chế (Đường tránh trung tâm xã) | - | 8.190.000 | 4.095.000 | 3.276.000 | 2.457.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc các xã Hồng Lạc, Việt Hồng - | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.548.000 | 1.911.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc xã Cẩm Chế - | 8.190.000 | 4.095.000 | 3.276.000 | 2.457.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường tỉnh lộ 390-đường dẫn cầu Quang Thanh | - | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.548.000 | 1.911.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
77 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Tân An, Thanh Hải | - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.912.000 | 2.184.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc xã Thanh Quang và đoạn từ trường THPT Hà Đông - đến ngã 3 chợ Đình thuộc xã Thanh Cường | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn còn lại thuộc các xã Tân An, xã Thanh Hải - | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.638.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
80 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ Nhà máy nước xã Thanh Hải - đến hết Công ty Makalot thuộc xã Thanh Hải | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.638.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |